|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cằn nhằn
![](img/dict/D0A549BC.png) | grogner; ronchonner; bougonner; maronner | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cằn nhằn với vợ | | grogner contre sa femme | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ông ta cằn nhằn suốt ngày | | il ronchonne toute la journée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó vừa làm, vừa cằn nhằn | | il maronne tout en travaillant |
|
|
|
|